🌟 하드 디스크 (hard disk)

1. 컴퓨터에서 정보를 기억하는 저장 장치.

1. Ổ CỨNG, ĐĨA CỨNG: Thiết bị lưu trữ ghi nhớ thông tin ở máy vi tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하드 디스크 공간.
    Hard disk space.
  • Google translate 하드 디스크 드라이브.
    Hard disk drive.
  • Google translate 하드 디스크 용량.
    Hard disk capacity.
  • Google translate 하드 디스크 포맷.
    Formatting the hard disk format.
  • Google translate 하드 디스크가 꽉 차다.
    Hard disk full.
  • Google translate 하드 디스크에 저장하다.
    Store on a hard disk.
  • Google translate 나는 불필요한 프로그램을 제거해 하드 디스크의 여유 공간을 늘렸다.
    I increased the free space on the hard disk by removing unnecessary programs.
  • Google translate 하드 디스크에 바이러스가 걸려 저장되어 있던 데이터가 모두 삭제되었다.
    The hard disk was infected with a virus and all the stored data was deleted.
  • Google translate 컴퓨터에 프로그램이 다운이 되지 않아.
    The program doesn't go down on the computer.
    Google translate 하드 디스크가 꽉 찼는지 확인해 봐.
    Make sure your hard disk is full.
Từ tham khảo 플로피 디스크(floppydisk): 둥근 모양의 자기를 띤 매체 위에 데이터를 기록하는…

하드 디스크: hard disk,ハードディスク,disque dur,disco duro,القرص الصلب في الحاسوب,хард диск,ổ cứng, đĩa cứng,ฮาร์ดดิสก์, จานบันทึกแบบแข็ง,hard-disk,жёсткий диск,硬盘,硬磁盘,

🗣️ 하드 디스크 (hard disk) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 하드디스크 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88)