🌟 하드 디스크 (hard disk)
🗣️ 하드 디스크 (hard disk) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 컴퓨터의 하드 디스크를 두 개의 파티션으로 나누었다. [파티션 (partition)]
- 하드 디스크에 바이러스가 걸려서 자료가 다 날아가게 생겼어. [파티션 (partition)]
- 하드 디스크. [디스크 (disk)]
- 나는 메모리 용량이 큰 하드 디스크를 구입했다. [용량 (容量)]
• Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88)